--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Solenostemon blumei chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ống dẫn
:
Conduct, track
+
tráng miệng
:
to have a dessert
+
kim môn
:
(cũ) Golden door; noble family
+
perish
:
diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình
+
redeem
:
mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)to redeem one's watch [from pawnshop] chuộc đồng hồ (đã cầm)